Friday, February 15, 2008

Điểm tổng kết toán rời rạc nâng cao

ĐIÊM TOÁN RỜI RẠC NÂNG CAO

STT

MSSV

Họ và chữ lót

Tên

Điểm

Lưu ý

1

211022

«fng VFn

Chính

3

2

311025

Nguyen Ngoc

Phung

5

3

311042

Bùi Văn

Biên

6

4

311045

Huynh Thien

Cuong

5

5

311066

Dương Anh

Phong

7.5

6

311087

Lê Tú

Anh

7.5

7

311098

Lý Hồng

Hải

8

8

311140

NguyÅn Phan Kiïu

Hoa

7.5

9

311154

NguyÅn Th½ Ngöc

Nga

8

10

311156

Nguyen Thi Thao

Nguyen

4.5

Vớt

11

311213

nguyễn văn

Sáng

6

12

311222

PhGm Minh

Trí

7.5

13

311235

Nguyễn Trung

8.5

14

311241

Tr½nh Quûc

Cƒ)ng

7.5

15

311277

TrSn Thanh

Th£y

7.5

16

311286

Vũ Đức

Bảo

7

17

311295

Đinh Duy

Hải

7.5

18

311297

VTn NhGt

Hau

7

19

311299

Võ Đình Nguyên

Khang

7.5

20

311317

Đinh vũ Ngọc

Triết

7.5

21

311324

Vu Quoc

Van

3.5

22

311325

«ào NguyÅn

V¬nh

7.5

23

311328

Võ Minh

Xuân

7.5

24

311332

Cao Văn

Đô

6.5

25

411005

Đặng Phi

Hùng

7.5

26

411007

Trần Đăng

Khoa

7

27

411010

Dương Bình

Phương

7.5

28

411011

Phạm Ngô Vĩnh

Phúc

6.5

29

411012

Nguyễn Anh

Thi

8.5

30

411013

Phạm Văn

Thuyết

8

31

411016

Nguyễn Hoàng

Thịnh

5.5

32

411020

Trần Phước

Trường

6.5

33

411024

Nguyễn Anh

3

34

411028

Cao Duy

Cẩn

6

35

411029

Lâm Đặng Thành

Diệp

5.5

36

411033

Bùi Trần

Hiếu

8.5

37

411043

Hoàng Ngọc

Kiên

7

38

411046

Kiều Hoàng

Long

8

39

411047

Hồ Tiến

Lâm

8.5

40

411048

Lê Qúy Hồng

Lĩnh

7.5

41

411052

Dương Thanh

Quang

7

42

411053

Chềnh Hính

Quay

7.5

43

411054

Liên Bích

Quyên

7

44

411058

Huỳnh Văn

Thơm

5.5

45

411060

Lê Thanh

Ti

7

46

411063

Lâm Bích

Trâm

7

47

411065

Lê Quang

Trãi

6.5

48

411067

Bùi Minh

Tuấn

8

49

411070

Hùynh Thị

Vu

8

50

411072

Lê Phú

Yên

5

51

411073

Huỳnh Rạng

Đông

3

52

411074

Bùi Minh

Đức

7

53

411078

Nguyễn Công

Bằng

6.5

54

411080

Nguyễn Công

Bình

8

55

411081

Lý Tuấn

Cường

6.5

56

411086

Nguyễn Châu

Giang

7.5

57

411093

Nguyễn Phạm

Hải

7

58

411094

Nguyễn Quang

Hội

8

59

411095

Nguyễn Như

Khang

8.5

60

411097

Lưu Chí

Kiệt

7.5

61

411101

Nguyễn Bảo

Nam

8.5

62

411102

Lê Trung

Nghĩa

8

63

411107

Nguyễn Hồng

Phúc

9

64

411108

Nguyễn Quý

Quỳnh

7.5

65

411109

Mai Trọng Thanh

Sơn

8.5

66

411111

Nguyễn Hanh

Thông

7

67

411113

Nguyễn Hồng

Thái

7.5

68

411117

nguyen nhat

truong

8.5

69

411118

Nguyễn Thụy Kim

Trúc

7.5

70

411119

Nguyễn Bảo

Tuấn

8

71

411120

Nguyễn Mạnh

Tuấn

8

72

411121

Nguyễn Minh

Tài

7

73

411122

Lương Phước

Vinh

8.5

74

411126

Nguyễn Hải

Đăng

8

75

411127

Phạm Thế

Bảo

7.5

76

411129

Ngô Văn

Bình

5.5

77

411130

Phạm Ngọc

Giới

8

78

411131

Nguyễn Thị Minh

Hiếu

6.5

79

411133

Nguyễn Thị

Hạnh

8.5

80

411135

Nguyễn Thái

Hòa

5

81

411137

Phan Thị Kim

Hồng

6

82

411146

Nguyễn Thị Ánh

Nguyệt

8

83

411153

Nguyễn Trung

Quý

8

84

411154

Ngô Thanh

Sơn

6.5

85

411155

Phan Chí

7

86

411157

Nguyễn Thị Thanh

Thảo

6.5

87

411165

Nguyễn Thị Kim

Tuyền

8

88

411166

Nguyễn Đăng Cát

Tường

7.5

89

411167

Ngụy Trung

Tài

8.5

90

411168

Nguyễn Thị Cẩm

Vân

8

91

411169

Nguyễn Võ Đăng

Vân

8

92

411170

Nguyễn Triệu

7.5

93

411174

Nguyễn văn

Đông

9

94

411176

Phan Ngọc

Ánh

8

95

411179

Trần Đức

Hiếu

7

96

411180

Phạm Đa

Hiệu

6.5

97

411185

Trần Ngọc

7.5

98

411188

Trương Hoàng

Hải

6.5

99

411192

Trần Quang Ngọc

Khoa

7

100

411197

Trần Thanh

Luận

6.5

101

411198

Trần Thanh

Lộc

8.5

102

411201

Trần Thị Minh

Ngân

8.5

103

411204

Phạm Vũ

Phương

6.5

104

411205

Trần Đông

Phương

7

105

411211

Tống Duy

Sơn

7.5

106

411220

Trần Quốc

Tuấn

2.5

107

411221

Trịnh Võ Thành

Tôn

7

108

411226

Trần Như

Ý

6

109

411227

Đặng Vũ Hà

Anh

6

110

411228

Vũ Văn

Bính

8

111

411231

Võ Thị Mai

Hiền

8.5

112

411232

Đỗ Minh

Hoàng

6.5

113

411250

Vũ Văn

Tuấn

7.5

114

411253

Đặng Thụy Lệ

Uyên

8

115

411254

Đặng Văn

Vui

6.5

116

411259

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

8

117

411260

Đặng Văn

Doanh

8

118

411262

Lê Quý

Giang

7.5

119

411263

Vũ Nguyên

Giáp

8

120

411265

Phạm Văn

Hòan

6

121

411266

Đặng Quốc

Huy

8.5

122

411272

Lê Minh

Khoa

8

123

411274

Nguyễn Đình

Khánh

7.5

124

411275

Nguyễn Tiến

Mãi

8

125

411279

Trần Thị

Ngà

8.5

126

411292

Nguyễn Thị Hồng

Thắm

6.5

127

411293

Nguyễn Đức

Thắng

8.5

128

411298

Nguyễn Văn

Trường

9

129

411299

Nguyễn Xuân

Trường

7

130

411302

Nguyễn Thi Hồng

7

131

411303

Phạm Ngọc

Vinh

7.5

132

411304

Đỗ Quốc

Việt

8.5

133

411306

Bùi Thị Hồng

Ánh

7.5

134

411311

Đặng Trung

Kiên

7

135

411312

Lương Ngọc

Nhật

7.5

136

411314

Lưu Thị Cẩm

Đoàn

9

137

511001

Nguyễn Gia

Bảo

9

138

511002

NGUYEN THAI

BINH

9

139

511003

Lê Thuận

Giang

8.5

140

511026

Trần Nguyên Quốc

Ngân

9

141

511027

Huïnh Nguyn Duy

Nhƒn

7.5

142

511029

Le Huu

Ninh

8.5

143

511041

Phạm Hải

Triều

8

144

511044

Hoang Anh

Tuãn

6.5

145

511051

võ quốc

đạt

7.5

146

511061

Nguyễn Hữu

Anh

8

147

511063

Nguyn Trän Lan

Anh

8

148

511065

Nguyễn Đức

Anh

9

149

511069

Le Thi Thanh

Binh

8

150

511072

Lƒm Th«

Chi

7.5

151

511076

Nguyen Thanh

Cat

10

152

511077

Pham Hoang

Danh

8

153

511080

Phan Thi My

Dung

9

154

511086

Phâm Xuƒn

Dng

7.5

155

511093

Le Duy

Hien

7.5

156

511101

Lˆ Thanh

Ho…ng

7.5

157

511102

Nguyn Huy

Ho…ng

8.5

158

511104

Trän Xuƒn

Ho…ng

7

159

511106

Nguyn Quang

Huy

8.5

160

511107

Ngô Đình Quang

Huy

9

161

511108

Trän Quang

Huy

7.5

162

511111

tran dinh

hung

6.5

163

511127

Lˆ Anh

Khoa

6

164

511154

Nguyễn Thanh Viên

Minh

7.5

165

511156

Phan Bnh

Minh

6.5

166

511163

Bùi Ngọc

Nam

9

167

511169

Doan Nguyen

Ngan

6

168

511190

Phâm Th« Kim

PhŸøng

5

169

511198

Lˆ H˜ng

Quƒn

4.5

Vớt

170

511250

Lˆ Th« B¡ch

Trâm

7

171

511273

nguyễn đăng

5.5

172

511274

Quách Chí

Tài

3

173

511288

Lˆ Th« Thanh

Vƒn

7.5

174

511299

Phạm Thái Hoàng

Đức

5.5

175

511309

Trän Th« Mñ

Hu¬

7.5

176

511321

Trän Th« Thu

Thuð

7.5

177

511324

Lê Phúc

Thọ

7.5

178

511330

Lˆ Th« Khuˆ

Vèn

8